Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
true to


adjective
sexually faithful
- she was true to her significant other
Similar to:
faithful


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.